Thông báo Kết quả kiểm tra chất lượng mẫu giống lúa phục vụ sản xuất vụ Hè Thu 2025
Thực hiện chức năng quản lý nhà nước về chất lượng hàng hóa vật tư nông nghiệp vụ Hè Thu năm 2025, Đoàn kiểm tra của Sở Nông nghiệp và Môi trường Hà Tĩnh (theo Quyết định số 317/QĐ-SNN ngày 30/5/2025) đã tiến hành kiểm tra và lấy 17 mẫu hạt giống lúa để phân tích các chỉ tiêu chất lượng theo quy định.
Căn cứ kết quả phân tích của Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng Nông, lâm, thủy sản Thanh Hóa, Chi cục Phát triển nông thôn và Quản lý Chất lượng thông báo 17 mẫu hạt giống lúa trên đảm bảo phẩm cấp chất lượng theo QCVN (chi tiết theo file đính kèm)
Phụ lục. Kết quả kiểm nghiệm chất lượng mẫu giống lúa vụ Xuân 2025
(Kèm theo Thông báo số: /TB-PTNTQLCL ngày tháng 6 năm 2025)
TT |
Tên giống |
Cấp giống |
Mã hiệu lô giống |
Đơn vị sản xuất |
Địa điểm lấy mẫu |
Kết quả kiểm nghiệm (%) |
Nhận xét |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ sạch (% khối lượng) |
Hạt cỏ dại (số hạt/ kg) |
Hạt khác giống (% số hạt) |
Tỷ lệ nảy mầm (% số hạt) |
Độ ẩm (% khối lượng) |
||||||||||
Cây mầm bình thường |
Cây mầm không bình thường |
Hạt sống không nảy mầm |
Hạt chết |
|||||||||||
|
Nếp 98 |
XN1 |
XN1. X25.008 |
Công ty CP Giống cây trồng và Thương mại Hà Tĩnh |
Kho giống Công ty CP Giống cây trồng và Thương mại Hà Tĩnh, số 138, Trần Phú, TP Hà Tĩnh. (0978 586012) |
99,9 |
0 |
0,04 |
91 |
3 |
0 |
6 |
11,6 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
Nếp 98 |
XN1 |
XN1. X25.005 |
99,9 |
0 |
0,17 |
91 |
4 |
0 |
5 |
11,5 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
||
|
Khang Dân 18 |
XN1 |
XN1. M24.031 |
Công ty CP Giống cây trồng Quảng Ninh |
99,9 |
02 |
0,05 |
91 |
3 |
0 |
6 |
11,7 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
|
DT 82 |
XN1 |
XN1. X24.006 |
Công ty CP Giống cây trồng Bắc Ninh |
99,9 |
02 |
0,23 |
86 |
5 |
0 |
9 |
11,9 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
|
ADI 168 |
XN1 |
HT24. 004.2 |
Công ty CP Đầu tư TM và Phát triển nông nghiệp ADI |
Công ty TNHH Vật tư nông nghiệp Kiến Vàng, xóm Thắng Hoà , xã Tân Lâm Hương, huyện thạch Hà (0977 962288) |
100 |
0 |
0,02 |
91 |
4 |
0 |
5 |
11,5 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
HaNa số 7 |
XN1 |
HT24. 001.1 |
Công ty TNHH hạt giống HaNa |
Cửa hàng kinh doanh VTNN Bùi Văn Phúc, thôn La Xá, xã Tân Lâm Hương, huyện thạch Hà (0903 444579) |
100 |
0 |
0,02 |
89 |
3 |
0 |
8 |
12,1 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
SV 181 |
XN1 |
MLG:061 |
Công ty THHH MTV Giống cây trồng Quảng Bình |
Cửa hàng KD Giống cây trồng Quyết Thống, thôn Yên Nghĩa, xã Lưu Vĩnh Sơn, Thạch Hà (0366 941 487) |
100 |
0 |
0,3 |
91 |
2 |
0 |
7 |
11,7 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
TBR 97 |
XN1 |
MLG: 1242.1 |
Công ty CP tập đoàn Thái Bình Seed |
Đại lý Phạm Tiến Tâm, Khối 7, TT Nghèn, Can Lộc (0982 472681) |
99,9 |
0 |
0,03 |
92 |
3 |
0 |
5 |
11,1 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-50:2011/BNNPTNT |
|
HG 12 |
XN1 |
MLG:ĐX25.176 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Quang Minh |
99,9 |
0 |
0,05 |
88 |
4 |
0 |
8 |
12,0 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
|
Thiên ưu 8 |
XN1 |
MLG: HT 24.972.1 |
Công ty CP Tập đoàn giống cây trồng Việt Nam |
99,8 |
06 |
0,07 |
85 |
4 |
0 |
11 |
11,3 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
|
Khang dân 18 |
XN1 |
MLG: X25.374.1 |
Công ty CP Tập đoàn giống cây trồng Việt Nam |
Đại lý Nguyễn Xuân Liên, Khối 6, TT Nghèn, Can Lộc (0982 472681) |
99,9 |
02 |
0,05 |
87 |
4 |
0 |
9 |
11,6 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
Bắc Thịnh |
XN1 |
MLG: M24.022 NSX: 12.4.2025 |
Công ty giống cây trồng Bắc Trung bộ |
Hộ KD giống Đặng Văn Mỵ, số 424, đường Trần Phú, P.Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh (0945 683363) |
99,9 |
0 |
0,20 |
85 |
4 |
0 |
11 |
11,3 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
Hương Bình |
XN1 |
MLG: M24.002 NSX: 25.4.2025 |
Công ty TNHH VTNN Hồng Quang |
Công ty TNHH Thái Phong Số 1 - Cửa hàng KD giống lúa Đinh Quốc Ánh, xóm 5, thôn Hoà Bình, xã Lâm Trung Thuỷ, huyện Đức Thọ. (0946 424647) |
100 |
0 |
0,14 |
89 |
5 |
0 |
6 |
11,5 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
TH 3-7 |
F1 |
MLG: F1.X24. 008 |
Công ty TNHH Cường Tân |
99,9 |
0 |
0,03 |
85 |
5 |
0 |
10 |
11,1 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-51:2011/BNNPTNT |
|
|
PC 6 |
XN1 |
MLG:043 |
Công ty THHH MTV Giống cây trồng Quảng Bình |
Đại lý Nguyễn Thị Thuý Hạnh, thôn 6, xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn (0972 164997) |
99,9 |
02 |
0,14 |
88 |
5 |
0 |
7 |
11,7 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
|
TH 3-5 |
F1 |
MLG: 023.06 |
Công ty TNHH Mahyco Việt Nam |
Đại lý Nguyễn Thị Thuý Hạnh, thôn 6, xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn (0972 164997) |
99,9 |
0 |
0,04 |
85 |
4 |
0 |
11 |
11,3 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-51:2011/BNNPTNT |
|
BT 09 |
XN1 |
X24.001 |
Công ty TNHH MTV Giống và VTNN Mitraco |
Đại lý KD Giống cây trồng Lê Thị Hương, số 160 Nguyễn Tuấn Thiện, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn (0945 043372) |
100 |
0 |
0,04 |
89 |
4 |
0 |
7 |
12,1 |
Đảm bảo phẩm cấp QCVN 01-54:2011/BNNPTNT |
Ghi chú: - Kết quả kiểm nghiệm trên chỉ có giá trị đối với lô giống được lấy mẫu kiểm tra; Yêu cầu phẩm cấp chất lượng của các giống lúa đối với các tiêu chuẩn như sau:
Chỉ tiêu |
Độ sạch (% khối lượng) |
Hạt cỏ dại (số hạt/kg) |
Hạt khác giống (% số hạt) |
Tỷ lệ nảy mầm (% số hạt) |
Độ ẩm (% khối lượng) |
QCVN 01-54:2011/BNNPTNT cấp giống Xác nhận 1 đối với lúa thuần |
≥ 99,0 |
≤ 10 |
≤ 0,3 |
≥ 80 |
≤ 13,5 |
QCVN 01-51:2011/BNNPTNT cấp giống F1 đối với lúa lai hai dòng |
≥ 98,0 |
≤ 10 |
≤ 0,30 |
≥ 80 |
≤ 13,0 |